S
1. Sà lan
Một loại tàu chở hàng
Tiếng Pháp: Chaland
2. Sa lông
Bộ ghế phòng tiếp khách
Tiếng Pháp: Salon
3. Sa tăng
Quỷ
Tiếng Pháp: Satan
4. Sạc
Nạp năng lượng
Tiếng Pháp: Charger
5. Săm
Ruột xe, căn phòng
Tiếng Pháp: Chambre à air
6. Sâm banh
Tên một loại rượu nho
Tiếng Pháp: Champagne
7. Séc
Ngân phiếu
Tiếng Pháp: Chèque
8. Séc
Giới tính. Đây có nghĩa là khiêu dâm
Tiếng Pháp: Sex
9. Séc
Một trận đấu
Tiếng Pháp: Set
10. Sen
Phụ nữ giúp việc
Tiếng Pháp: Gens de la maison
11. Sen Đầm
Hiến binh
Tiếng Pháp: Gendarme
12. Sên
Dây xích
truyền động của xe đạp
Tiếng Pháp: Chaine
13. Sếp
Người chỉ huy, lãnh đạo
Tiếng Pháp: Chef
14. Sing gum
Kẹo cai su
Tiếng Anh: Chewing gum
15. Sì tê
Âm thanh 2 chiều
Tiếng Pháp: Stéreo
16. Sơ
Một chức danh của nử tu thiên chúa giáo
Tiếng Pháp: Sœur
17. Sô
Buổi trình diễn
Tiếng Anh: Show
18. Sô cô la
Kẹo làm từ cacao
Tiếng Pháp: Chocolat
19. Sốc
Một va chạm
Tiếng Pháp: Choc
20. Sô pha
Ghế trường kỷ
Tiếng Pháp: Sofa
21. Sơ mi
Áo
Tiếng Pháp: Chemise
22. Soóc
Quần ngắn
Tiếng Anh: Short
23. Soọc ti
Đi ra
Tiếng Pháp: Sortir
24. Sớp phơ
Tài xế
Tiếng Pháp: Chauffeur
25. Sơ ri
Một loại trái cây. Cây sơ ri Việt Nam không dính dáng gì với cây cerise của
Pháp
Tiếng Pháp: Cerise
26. Soong,
Xoong
Chảo có tay cầm
Tiếng Pháp: Casserolle
27. Sốt
Chất lỏng
có mùi thơm, làm từ một loạt các gia vị, thảo mộc hay thành phần khác và có một
độ sánh nhẹ.
Tiếng Pháp: Sauce
28. Su
Bắp cải
Tiếng Pháp: Chou
29. Su hào
Một loại trái
Tiếng Pháp: Chou rave
30. Súp
Món canh
Tiếng Pháp: Soupe
31. Súp de
Nồi hơi
Tiếng Pháp: Chaudière
32. Súp lơ
Bông cải
Tiếng Pháp: Chou fleur
33. Sút
Đá
Tiếng Anh: Shoot
T
1. Ta bu
Điều cấm kỵ
Tiếng Anh: Taboo
2. Ta lông
Viền của vỏ xe
Tiếng Pháp: Talon
3. Ta luy
Đất
dốc, sườn dốc
Tiếng Pháp: Talus
4. Tắc kê
Cục cây hay nhựa đóng vào tường để bắt vít đóng đinh
Tiếng Pháp: Taquet
5. Tà vẹt
Thanh gỗ hay sắt dưới đường ray
Tiếng Pháp: Traverse
6. Tắc xi
Xe nhỏ chuyên chở khách ở các đô thị
Tiếng Pháp: Taxi
7. Tách
Ly kiểu dùng để uống trà
Tiếng Pháp: Tasse
8. Tăng
Chiến xa
Tiếng Pháp: Tank
9. Tăng đem
Xe đạp hai người
Tiếng Pháp: Tandem
10. Tăng đơ
Căng ra
Tiếng Pháp: Tendeur
11. Tạp dề
Miếng vải che dành cho người làm bếp
Tiếng Pháp: Tablier
12. Te
Đất
Tiếng Pháp: Terre
13. Tê lê phôn
Điện thoại
Tiếng Pháp: Téléphone
14. Tê nít
Một trò thể thao
Tiếng Pháp: Tennis
15. Tem
Loại dấu hiệu có giá trị nhất định, thường là một mảnh giấy hình chữ nhật,
dùng để trả phí cho dịch vụ bưu chính
Tiếng Pháp: Timbre
16. Ti vi
Truyền hình
Tiếng Anh: TV
17. Tích kê
Mảnh giấy thu tiền
Tiếng Pháp: Ticket
18. Típ
Loại, dạng, kiểu
Tiếng Pháp: Type
19. Tít
Đề tựa
Tiếng Pháp: Titre
20. Tô mát
Một loại trái
Tiếng Pháp: Tomate
21. Toa
Mầy, anh
Tiếng Pháp: Toi
22. Toa lét
Nhà vệ sinh
Tiếng Pháp: Toilette
23. Tôn
Tấm lợp kim loại
Tiếng Pháp: Tôle
24. Tôn nô
Thùng
Tiếng Pháp: Tonneau
25. Tông
Cao độ
Tiếng Pháp: Ton
26. Tông đơ
Đồ cắt tóc
Tiếng Pháp: Tondeuse
27. Trây di
Bộ đồ lính
Tiếng Pháp: Treillis
28. Trôm pét
Một loại kèn đồng
Tiếng Pháp: Trompette
29. Trôm bon
Một loại kèn đồng
Tiếng Pháp: Trombone
30. Tua
Một vòng
Tiếng Pháp: Tour
31. Tuộc bin
Động cơ phát điện
Tiếng Pháp: Tourbine
32. Tuộc nơ
vít
Đồ vặn ốc vít
Tiếng Pháp: Tournevis
33. Tuốt
Tất cả
Tiếng Pháp: Tout
34. Tuýp
Ống đựng một chất nào đó
Tiếng Pháp: Tube
35. Ty pô
Im bản kẽm
Tiếng Pháp: Typo
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét