Thứ Ba, 4 tháng 10, 2016

D Đ

1. Da ua
Sữa lên men
Tiếng Pháp: Yaourt
2. Đầm
Tiếng Pháp: Dame
3. Dăm bông
Một món ăn làm từ đùi heo có nguồn gốc từ các nước châu Âu
Tiếng Pháp: Jambon
4. Đăng ten
Một loại vải đan thủng, thuộc hàng thủ công nhưng nay cũng làm bằng máy.
Tiếng Pháp: Dentelle
5. Đăng xê
Khiêu vũ
Tiếng Pháp: Dancer
6. Đát
Ngày
Tiếng Pháp: Date
7. Đê
Vật bảo vệ ngón tay khỏi bị kim đâm khi may
Tiếng Pháp:
8. Đề
Nổ máy xe
Tiếng Pháp: Démarreur
9. Đề can
Miếng dán
Tiếng Pháp: Décaler
10. Đề pa
Khởi hành
Tiếng Pháp: Départ
11 Dê rô
Số Không
Tiếng Pháp: Zero
12. Đi na mô
Bộ phận phát điện
Tiếng Pháp: Dynamo
13. Dích dắc
Đi thei hình chữ chi
Tiếng Pháp: Zigzag
14. Đi ơ den
Nhiên liệu chạy của xe tãi…
thei hình chữ chi
Tiếng Pháp: Diesel
15. Đi văng
Ghế dài rộng, có lưng dựa và tay vịn, kê thấp, thường lót đệm, đặt ở phòng khách.
Tiếng Pháp: Divan
16. Dièm
Thứ tự
Tiếng Pháp: Ième
17. Dinh tê
Rời hàng ngủ trở về
Tiếng Pháp: Rentrer
18. Đít cua
Diễn văn
Tiếng Pháp: Discours
19. Đô la
Tên tiền của Mỹ
Tiếng Anh: Dollar
20. Đô mi nô
Một loại cờ (bài)
Tiếng Pháp: Domino
21. Đoan
Quan thuế
Tiếng Pháp: Douane
22. Đốc tờ
Bác sĩ
Tiếng Pháp: Docteur
23. Đúp
Gấp đôi
Tiếng Pháp: Double
24. Đuy ra
Nhôm cứng
Tiếng Pháp: Duralunium


E Ê
1. Ê cu
Đai ốc
Tiếng Pháp: Écrou
2.Ê ke
Thước đo độ
Tiếng Pháp: Équerre
3. Ê kíp
Nhóm làm việc
Tiếng Pháp: Équipe
4. Ép phê
Hiệu ứng
Tiếng Pháp: Effet
5. Ét xăng, Xăng
Nhiên liệu chạy động cơ
Tiếng Pháp: Essence
6. Ê tô
Đe
Tiếng Pháp: Éteau

G

1. Ga
Trạm xe lửa
Tiếng Pháp: Gare
2. Ga
Chất khí
Tiếng Pháp: Gaz
3. Gã
Thằng cha
Tiếng Pháp: Gars
4. Ga la
Hội lớn
Tiếng Pháp: Gala
5. Ga lăng
Lịch thiệp
Tiếng Pháp: Galant
6. Ga lơ ri
Cuộc triễn lãm, hành lang
Tiếng Pháp: Gallerie
7. Ga lông, lon
Quân hàm
Tiếng Pháp: Galon
8. Ga ra
Nhà để xe
Tiếng Pháp: Garage
9. Ga rô
Buộc bó để chận máu chảy
Tiếng Pháp: Garrot
10 Ga tô
Bánh
Tiếng Pháp: Gâteau
11. Gác
Trông coi
Tiếng Pháp: Garder
12. Gác dan
Người bảo vệ
Tiếng Pháp: Gardien
13. Gạc đờ bu
Vè xe
Tiếng Pháp: Garde boue
14. Gạc đờ co
Vệ sĩ
Tiếng Pháp: Garde de corps
15. Gạc đờ sên
Đồ chắn dây sên
Tiếng Pháp: Garde chaine
16. Gạc măng rê
Tủ để đồ ăn
Tiếng Pháp: Garde manger
17. Gam
Âm giai
Tiếng Pháp: Gamme
18. Gam
Đơn vị đo trọng lượng
Tiếng Pháp: Gramme
19. Găng
Bao tay
Tiếng Pháp: Gant
20. Gen
Nhiễm sắc thể
Tiếng Pháp: Gène
21. Ghi
Đồ bẻ đổi đường ray
Tiếng Pháp: Aiguille
22. Ghi đông
Tay lái
Tiếng Pháp: Guidon
23. Ghi ta
Một loại đàn
Tiếng Pháp: Guitare
24. Gi lê
Áo khoác trong bộ complet
Tiếng Pháp: Gilet
25. Gin, Din
Chính hiệu
Tiếng Pháp: Origine
26. Gin
Một loại quần
Tiếng Anh: Jean
27. Gíp
Một loại xe quân đội
Tiếng Anh: Geep
28. Gôm
Cục tẩy
Tiếng Pháp: Gomme
29. Gôn
Trái banh cứng người ta dùng gậy đánh ở sân cỏ
Tiếng Anh: Golf
30. Goòng
Toa xe chở than trong hầm mỏ
Tiếng Pháp: Wagon
31. Gu
Thị hiếu
Tiếng Pháp: Gout
32. Gút
Bệnh do thừa đạm

Tiếng Pháp: Gout

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

  Tết Sài Gòn trăm năm trước ra sao?   Biết những gì xảy ra trong quá khứ xa xưa dường như là mơ ước muôn đời của con người. Bởi trong c...