D Đ
1. Da ua
Sữa lên men
Tiếng Pháp: Yaourt
2. Đầm
Bà
Tiếng Pháp: Dame
3. Dăm bông
Một món ăn làm từ đùi heo có nguồn gốc từ các nước châu
Âu
Tiếng Pháp: Jambon
4. Đăng ten
Một loại vải
đan thủng, thuộc hàng thủ công nhưng nay cũng làm bằng máy.
Tiếng Pháp: Dentelle
5. Đăng xê
Khiêu vũ
Tiếng Pháp: Dancer
6. Đát
Ngày
Tiếng Pháp: Date
7. Đê
Vật bảo vệ ngón tay khỏi bị kim đâm khi may
Tiếng Pháp: Dé
8. Đề
Nổ máy xe
Tiếng Pháp: Démarreur
9. Đề can
Miếng dán
Tiếng Pháp: Décaler
10. Đề pa
Khởi hành
Tiếng Pháp:
Départ
11 Dê rô
Số Không
Tiếng Pháp:
Zero
12. Đi na mô
Bộ phận phát điện
Tiếng Pháp: Dynamo
13. Dích dắc
Đi thei hình chữ chi
Tiếng Pháp: Zigzag
14. Đi ơ den
Nhiên liệu chạy của xe tãi…
thei hình chữ chi
Tiếng Pháp: Diesel
15. Đi văng
Ghế dài rộng, có lưng dựa và tay vịn, kê thấp,
thường lót đệm, đặt ở phòng khách.
Tiếng Pháp: Divan
16. Dièm
Thứ tự
Tiếng Pháp: Ième
17. Dinh tê
Rời hàng ngủ trở về
Tiếng Pháp: Rentrer
18. Đít cua
Diễn văn
Tiếng Pháp: Discours
19. Đô la
Tên tiền của Mỹ
Tiếng Anh: Dollar
20. Đô mi nô
Một loại cờ (bài)
Tiếng Pháp: Domino
21. Đoan
Quan thuế
Tiếng Pháp: Douane
22. Đốc tờ
Bác sĩ
Tiếng Pháp: Docteur
23. Đúp
Gấp đôi
Tiếng Pháp: Double
24. Đuy ra
Nhôm cứng
Tiếng Pháp: Duralunium
E Ê
1. Ê cu
Đai
ốc
Tiếng Pháp: Écrou
2.Ê ke
Thước đo độ
Tiếng Pháp: Équerre
3. Ê kíp
Nhóm làm việc
Tiếng Pháp: Équipe
4. Ép phê
Hiệu
ứng
Tiếng Pháp: Effet
5. Ét xăng, Xăng
Nhiên liệu chạy động cơ
Tiếng Pháp: Essence
6. Ê tô
Đe
Tiếng Pháp: Éteau
G
1. Ga
Trạm xe lửa
Tiếng Pháp: Gare
2. Ga
Chất khí
Tiếng Pháp:
Gaz
3. Gã
Thằng cha
Tiếng Pháp: Gars
4. Ga la
Hội lớn
Tiếng Pháp: Gala
5. Ga lăng
Lịch thiệp
Tiếng Pháp:
Galant
6. Ga lơ ri
Cuộc triễn lãm, hành lang
Tiếng Pháp: Gallerie
7. Ga lông, lon
Quân hàm
Tiếng Pháp: Galon
8. Ga ra
Nhà để xe
Tiếng Pháp: Garage
9. Ga rô
Buộc bó để chận máu chảy
Tiếng Pháp: Garrot
10 Ga tô
Bánh
Tiếng Pháp: Gâteau
11. Gác
Trông coi
Tiếng Pháp: Garder
12. Gác dan
Người bảo vệ
Tiếng Pháp: Gardien
13. Gạc đờ bu
Vè xe
Tiếng Pháp: Garde
boue
14. Gạc đờ co
Vệ sĩ
Tiếng Pháp: Garde de corps
15. Gạc đờ sên
Đồ chắn dây sên
Tiếng Pháp: Garde
chaine
16. Gạc măng rê
Tủ
để đồ ăn
Tiếng Pháp: Garde manger
17. Gam
Âm giai
Tiếng Pháp: Gamme
18. Gam
Đơn vị đo trọng lượng
Tiếng Pháp: Gramme
19. Găng
Bao tay
Tiếng Pháp: Gant
20. Gen
Nhiễm sắc thể
Tiếng Pháp: Gène
21. Ghi
Đồ bẻ đổi đường ray
Tiếng Pháp: Aiguille
22. Ghi đông
Tay lái
Tiếng Pháp: Guidon
23. Ghi ta
Một loại đàn
Tiếng Pháp: Guitare
24. Gi lê
Áo khoác trong bộ complet
Tiếng Pháp: Gilet
25. Gin, Din
Chính hiệu
Tiếng Pháp: Origine
26. Gin
Một loại quần
Tiếng Anh: Jean
27. Gíp
Một loại xe quân đội
Tiếng Anh:
Geep
28. Gôm
Cục tẩy
Tiếng Pháp: Gomme
29. Gôn
Trái banh cứng người ta dùng gậy đánh ở sân cỏ
Tiếng Anh: Golf
30. Goòng
Toa xe chở
than trong hầm mỏ
Tiếng Pháp: Wagon
31. Gu
Thị hiếu
Tiếng Pháp: Gout
32. Gút
Bệnh do thừa đạm
Tiếng Pháp: Gout
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét