P
1. Pa nen
Một vùng
hình chữ nhật, làm tường hay hàng rào
Tiếng Pháp:
Panel
2. Pa nô
Tấm đúc. Biển quảng cáo. Tín hiệu
Tiếng Pháp:
Paneau
3. Pa tăng
Bằng cấp
Tiếng Pháp:
Patent
4. Pa tê
Xem Ba tê
5. Pa tin, Pa tanh
Giầy trượt
Tiếng Pháp:
Patin
6. Pa xí pa tú, Ba xí
ba tú
Vớ vẫn lộn xộn
Tiếng Pháp:
Par – ci par tout
7. Pan
Hư xe
Tiếng Pháp:
Panne
8. Pê Đan
Xem Bê Đan
9. Pê nan ty
Phạt đền
Tiếng Pháp: Penalty
10. Pha
Rọi đèn
Tiếng Pháp:
Phare
11. Phạc ma xi
Tiệm thuốc tây
Tiếng Pháp:
Pharmacie
12. Phát xít
Một hệ tư tưởng
Tiếng Pháp:
Fascisme
13. Phăng
Chơi ngẫu hứng
Tiếng Pháp:
Fantasie
14. Phanh
Thắng
Tiếng Pháp:
Frein
15. Phẹc mơ tuya
Dây kéo
Tiếng Pháp:
Fermeture
16. Phi dê
Tóc uốn
Tiếng Pháp:
Friser
17. Phích
Bình cách nhiệt
Tiếng Pháp:
Fiche
18. Phích
Ổ cắm điện
Tiếng Pháp:
Fiche
19. Phích
Phiếu ghi
Tiếng Pháp:
Fiche
20. Phin
Lọc
Tiếng Pháp:
Filtre
21. Phim
Băng bằng nhựa ghi hình
Tiếng Pháp:
Film
22. Phô
Sai
Tiếng Pháp:
Faux
23. Phơ
Đàn ghi ta phá tiếng
Tiếng Anh:
Fuzz
24. Phơ
Bắn
Tiếng Pháp:
Feu
25. Pho mát
Thức ăn làm từ sữa
Tiếng Pháp:
Fromage
26. Phô tô
Hình chụp
Tiếng Pháp:
Photo
27. Phô tô cốp py
Chụp hình giấy tờ
Tiếng Pháp:
Photocopy
28. Phông
Mặt hậu
Tiếng Pháp:
Font
29. Phông tên
Vòi cung cấp nước
Tiếng Pháp:
Fontaine
30. Phốt
Lổi
Tiếng Pháp:
Faute
31. Phốt
Bể nước
Tiếng Pháp:
Fosse
32. Phớt
Vải nỉ
Tiếng Pháp:
Feutre
33. Phu la
Khăn quàng
Tiếng Pháp: Foulard
34. Phú lích
Cảnh sát
Tiếng Pháp: Police
35. Phuộc
Cặp ống
nhún gắn trên chạc ba xe máy
Tiếng Pháp: Fourche
36. Pi a nô
Đàn dương cầm
Tiếng Pháp: Piano
37. Pi ra ma, Py ja ma
Quần áo ngủ
Tiếng Pháp: Pyjama
38. Píc níc
Đi dã ngoại
Tiếng Anh: Picnic
39. Pin
Cục trữ điện
Tiếng Pháp: Pile
40. Pít tông
Một bộ phận
của động cơ
Tiếng Pháp: Piston
41. Pô luya
Đánh bóng
Tiếng Pháp: Polir
42. Pơ luya
Giấy bóng mờ
Tiếng Pháp:
Pelure
43. Pơ tí poa
Đậu Hòa Lan
Tiếng Pháp: Petit
pois
44. Puốc boa
Tiền cho người phục vụ
Tiếng Pháp: Pourboire
Q
1. Quy lát
Nắp xilanh
Tiếng Pháp: Culasse
R
1. Ra đa
Máy dò tín hiệu máy bay, khí tượng,….
Tiếng Pháp: Radar
2. Ra đi ô
Máy thu thanh
Tiếng Pháp: Radio
3. Ram
Một tập giấy 500 tờ
Tiếng Pháp: Rame
4. Ray
Đướng xe lửa
Tiếng Pháp: Rail
4. Ren
Viền vải
Tiếng Pháp: Dentelle
5. Ri đô
Màn cửa
Tiếng Pháp: Rideau
6. Ri vê
Con tán
Tiếng Pháp: Rivet
7. Rơ
Bị hư
Tiếng Pháp: Errreur
8. Rơ
Trò chơi. Ở đây nghĩa là cùng hợp ý
Tiếng Pháp: Jeu
9. Rô bi nê
Vòi nước
Tiếng Pháp: Robinet
10. Rô bô
Người máy
Tiếng Pháp: Robot
11. Rô đa
Chạy thử máy (rà) mới
Tiếng Pháp: Rodage
12. Rờ le
Một loại
thiết bị điện tự động
Tiếng Anh: Relay
13. Rờ moóc
Phần kéo theo xe
Tiếng Pháp: Remorque
14. Rô nê ô
Một phương pháp in
Tiếng Pháp: Ronéo
15. Rô ti
Nướng
Tiếng Pháp: Rôtir
16. Rờ ve
Tạt bóng
Tiếng Pháp: Revers
17. Rốc kết
Hỏa tiển
Tiếng Pháp, Anh: Rocket
18. Rông
Nét viết đậm lợt bằng ngòi viết
Tiếng Pháp: Ronde
19. Ru lét
Trò chơi đánh bạc quay vòng số
Tiếng Pháp: Roulette
20. Ru lô
Súng lục
Tiếng Pháp: Rouleau
21. Rum
Một loại rượu
Tiếng Pháp: Rhum
22. Ruy băng
Dải dài bằng vải
Tiếng Pháp: Ruban
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét