Chủ Nhật, 9 tháng 10, 2016

P

1. Pa nen
Một vùng hình chữ nhật, làm tường hay hàng rào
Tiếng Pháp: Panel
2. Pa nô
Tấm đúc. Biển quảng cáo. Tín hiệu
Tiếng Pháp: Paneau
3. Pa tăng
Bằng cấp
Tiếng Pháp: Patent
4. Pa tê
Xem Ba tê
5. Pa tin, Pa tanh
Giầy trượt
Tiếng Pháp: Patin
6. Pa xí pa tú, Ba xí ba tú
Vớ vẫn lộn xộn
Tiếng Pháp: Par – ci par tout
7. Pan
Hư xe
Tiếng Pháp: Panne
8. Pê Đan
Xem Bê Đan
9. Pê nan ty
Phạt đền
Tiếng Pháp: Penalty
10. Pha
Rọi đèn
Tiếng Pháp: Phare
11. Phạc ma xi
Tiệm thuốc tây
Tiếng Pháp: Pharmacie
12. Phát xít
Một hệ tư tưởng
Tiếng Pháp: Fascisme
13. Phăng
Chơi ngẫu hứng
Tiếng Pháp: Fantasie
14. Phanh
Thắng
Tiếng Pháp: Frein
15. Phẹc mơ tuya
Dây kéo
Tiếng Pháp: Fermeture
16. Phi dê
Tóc uốn
Tiếng Pháp: Friser
17. Phích
Bình cách nhiệt
Tiếng Pháp: Fiche
18. Phích
Ổ cắm điện
Tiếng Pháp: Fiche
19. Phích
Phiếu ghi
Tiếng Pháp: Fiche
20. Phin
Lọc
Tiếng Pháp: Filtre
21. Phim
Băng bằng nhựa ghi hình
Tiếng Pháp: Film
22. Phô
Sai
Tiếng Pháp: Faux
23. Phơ
Đàn ghi ta phá tiếng
Tiếng Anh: Fuzz
24. Phơ
Bắn
Tiếng Pháp: Feu
25. Pho mát
Thức ăn làm từ sữa
Tiếng Pháp: Fromage
26. Phô tô
Hình chụp
Tiếng Pháp: Photo
27. Phô tô cốp py
Chụp hình giấy tờ
Tiếng Pháp: Photocopy
28. Phông
Mặt hậu
Tiếng Pháp: Font
29. Phông tên
Vòi cung cấp nước
Tiếng Pháp: Fontaine
30. Phốt
Lổi
Tiếng Pháp: Faute
31. Phốt
Bể nước
Tiếng Pháp: Fosse
32. Phớt
Vải nỉ
Tiếng Pháp: Feutre
33. Phu la
Khăn quàng
Tiếng Pháp: Foulard
34. Phú lích
Cảnh sát
Tiếng Pháp: Police
35. Phuộc
Cặp ống nhún gắn trên chạc ba xe máy
Tiếng Pháp: Fourche
36. Pi a nô
Đàn dương cầm
Tiếng Pháp: Piano
37. Pi ra ma, Py ja ma
Quần áo ngủ
Tiếng Pháp: Pyjama
38. Píc níc
Đi dã ngoại
Tiếng Anh: Picnic
39. Pin
Cục trữ điện
Tiếng Pháp: Pile
40. Pít tông
Một bộ phận của động cơ
Tiếng Pháp: Piston
41. Pô luya
Đánh bóng
Tiếng Pháp: Polir
42. Pơ luya
Giấy bóng mờ
Tiếng Pháp: Pelure
43. Pơ tí poa
Đậu Hòa Lan
Tiếng Pháp: Petit pois
44. Puốc boa
Tiền cho người phục vụ

Tiếng Pháp: Pourboire

Q
1. Quy lát
Nắp xilanh
Tiếng Pháp: Culasse

R
1. Ra đa
Máy dò tín hiệu máy bay, khí tượng,….
Tiếng Pháp: Radar
2. Ra đi ô
Máy thu thanh
Tiếng Pháp: Radio
3. Ram
Một tập giấy 500 tờ
Tiếng Pháp: Rame
4. Ray
Đướng xe lửa
Tiếng Pháp: Rail
4. Ren
Viền vải
Tiếng Pháp: Dentelle
5. Ri đô
Màn cửa
Tiếng Pháp: Rideau
6. Ri vê
Con tán
Tiếng Pháp: Rivet
7. Rơ
Bị hư
Tiếng Pháp: Errreur
8. Rơ
Trò chơi. Ở đây nghĩa là cùng hợp ý
Tiếng Pháp: Jeu
9. Rô bi nê
Vòi nước
Tiếng Pháp: Robinet
10. Rô bô
Người máy
Tiếng Pháp: Robot
11. Rô đa
Chạy thử máy (rà) mới
Tiếng Pháp: Rodage
12. Rờ le
Một loại thiết bị điện tự động 
Tiếng Anh: Relay
13. Rờ moóc
Phần kéo theo xe
Tiếng Pháp: Remorque
14. Rô nê ô
Một phương pháp in
Tiếng Pháp: Ronéo
15. Rô ti
Nướng
Tiếng Pháp: Rôtir
16. Rờ ve
Tạt bóng
Tiếng Pháp: Revers
17. Rốc kết
Hỏa tiển
Tiếng Pháp, Anh: Rocket
18. Rông
Nét viết đậm lợt bằng ngòi viết
Tiếng Pháp: Ronde
19. Ru lét
Trò chơi đánh bạc quay vòng số
Tiếng Pháp: Roulette
20. Ru lô
Súng lục
Tiếng Pháp: Rouleau
21. Rum
Một loại rượu
Tiếng Pháp: Rhum
22. Ruy băng
Dải dài bằng vải

Tiếng Pháp: Ruban

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

  Tết Sài Gòn trăm năm trước ra sao?   Biết những gì xảy ra trong quá khứ xa xưa dường như là mơ ước muôn đời của con người. Bởi trong c...