H
1. Ha
Một mẫu
Tiếng Pháp: Hectare
2. Híp py
Một phong trào
Tiếng Anh: Hippy
3. Hốt bố
Loại cây dùng trong chế biến bia
Tiếng Pháp:
Houblon
I
1. I nốc
Không bị sét
Tiếng Pháp: Inoxydable
K
1. Ka ki
Một loại vải dày
Tiếng Pháp: Kaki
2. Ke, Kè
Bến cảng
Tiếng Pháp: Quai
3. Kem
Xem Cà rem
4. Két, Kết
Tủ sắt
Tiếng Pháp: Caisse
5. Ki ốt
Một sạp bán hàng
Tiếng Pháp: Kiosque
6. Kí ninh
Thuốc trị bệnh sốt rét
Tiếng Pháp:
Quinine
7. Ký
Đơn vị đo lường trọng lượng
Tiếng Pháp:
Kilogramme
L
1. La bô
Phòng thí nghiệm
Tiếng Pháp: Laboratoire
2. La coóc
Trứng luộc
Tiếng Pháp: À
la coque
3. La de, La ve
Rượu bia
Tiếng Pháp:
Bière
4. La va bô
Chổ rửa mặt
Tiếng Pháp: Lavabo
5. Lam
Dao cạo
Tiếng Pháp: Lame
6. Lăng xê
Đưa
lên
Tiếng Pháp: Lancer
7. Lay ơn
Một loại hoa
Tiếng Pháp: Glaïeul
8. Lê dương
Lính viễn chinh
Tiếng Pháp:
Légion
9. Lê ki ma
Trái
hột gà
Tiếng Pháp:
Lekima
10. Len
Một loại vải từ lông cừu
Tiếng Pháp: Laine
11. Li
Đơn vị đo chiều dài
Tiếng Pháp: Milimètre
12. Lít
Đơn vị đo lường
Tiếng Pháp: Litre
13. Lô
Một
phần
Tiếng Pháp:
Lot
14. Lô ca xông
Xe
thuê
Tiếng Pháp: Location
15. Lô can
Nội địa
Tiếng Pháp:
Local
16. Lô cốt
Tháp canh
Tiếng Pháp: Blockhaus
17. Lô tô
Một trò chơi xổ số
Tiếng Pháp:
Loto
18. Lơ
Màu xanh da trời
Tiếng Pháp: Bleu
19. Lơ
Người phụ xe
Tiếng Pháp: Contrôleur
20. Lò xo
Dây bằng thép quấn lại có sức đàn hồi
Tiếng Pháp: Ressort
21. Lon
Quân hàm
Tiếng Pháp: Galon
22. Lon
Vật chứa chát lỏng
Tiếng Pháp: Gallon
23. Lon ton
Người chạy giấy
Tiếng Pháp: Planton
24. Long đền
Miếng tròn bằng kim loại
Tiếng Pháp: Rondelle
25. Lốp
Vỏ xe
Tiếng Pháp: Enveloppe
26. Ly
Nếp trên áo quần
Tiếng Pháp: Pli
27. Lúp
Kính phóng to
Tiếng Pháp:
Loupe
28. Lủy
Hắn
Tiếng Pháp: Lui
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét