Thứ Năm, 6 tháng 10, 2016

H
1. Ha
Một mẫu
Tiếng Pháp: Hectare
2. Híp py
Một phong trào
Tiếng Anh: Hippy
3. Hốt bố
Loại cây dùng trong chế biến bia
Tiếng Pháp: Houblon

I
1. I nốc
Không bị sét
Tiếng Pháp: Inoxydable

K
1. Ka ki
Một loại vải dày
Tiếng Pháp: Kaki
2. Ke, Kè
Bến cảng
Tiếng Pháp: Quai
3. Kem
Xem Cà rem
4. Két, Kết
Tủ sắt
Tiếng Pháp: Caisse
5. Ki ốt
Một sạp bán hàng
Tiếng Pháp: Kiosque
6. Kí ninh
Thuốc trị bệnh sốt rét
Tiếng Pháp: Quinine
7. Ký
Đơn vị đo lường trọng lượng
Tiếng Pháp: Kilogramme

L

1. La bô
Phòng thí nghiệm
Tiếng Pháp: Laboratoire
2. La coóc
Trứng luộc
Tiếng Pháp: À la coque
3. La de, La ve
Rượu bia
Tiếng Pháp: Bière
4. La va bô
Chổ rửa mặt
Tiếng Pháp: Lavabo
5. Lam
Dao cạo
Tiếng Pháp: Lame
6. Lăng xê
Đưa lên
Tiếng Pháp: Lancer
7. Lay ơn
Một loại hoa
Tiếng Pháp: Glaïeul
8. Lê dương
Lính viễn chinh
Tiếng Pháp: Légion
9. Lê ki ma
Trái hột gà
Tiếng Pháp: Lekima
10. Len
Một loại vải từ lông cừu
Tiếng Pháp: Laine
11. Li
Đơn vị đo chiều dài
Tiếng Pháp: Milimètre
12. Lít
Đơn vị đo lường
Tiếng Pháp: Litre
13. Lô
Một phần
Tiếng Pháp: Lot
14. Lô ca xông
Xe thuê
Tiếng Pháp: Location
15. Lô can
Nội địa
Tiếng Pháp: Local
16. Lô cốt
Tháp canh
Tiếng Pháp: Blockhaus
17. Lô tô
Một trò chơi xổ số
Tiếng Pháp: Loto
18. Lơ
Màu xanh da trời
Tiếng Pháp: Bleu
19. Lơ
Người phụ xe
Tiếng Pháp:  Contrôleur
20. Lò xo
Dây bằng thép quấn lại có sức đàn hồi
Tiếng Pháp: Ressort
21. Lon
Quân hàm
Tiếng Pháp: Galon
22. Lon
Vật chứa chát lỏng
Tiếng Pháp: Gallon
23. Lon ton
Người chạy giấy
Tiếng Pháp: Planton
24. Long đền
Miếng tròn bằng kim loại
Tiếng Pháp: Rondelle
25. Lốp
Vỏ xe
Tiếng Pháp: Enveloppe
26. Ly
Nếp trên áo quần
Tiếng Pháp: Pli
27. Lúp
Kính phóng to
Tiếng Pháp: Loupe
28. Lủy
Hắn
Tiếng Pháp: Lui

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

  Tết Sài Gòn trăm năm trước ra sao?   Biết những gì xảy ra trong quá khứ xa xưa dường như là mơ ước muôn đời của con người. Bởi trong c...